Có 2 kết quả:

期間 qī jiān ㄑㄧ ㄐㄧㄢ期间 qī jiān ㄑㄧ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) period of time
(2) time
(3) time period
(4) period
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) period of time
(2) time
(3) time period
(4) period
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0